Characters remaining: 500/500
Translation

giải phẫu

Academic
Friendly

Từ "giải phẫu" trong tiếng Việt có nghĩamột quá trình hoặc hoạt động nghiên cứu, phân tích cấu trúc của cơ thể sống hoặc thi thể bằng cách mổ xẻ để hiểu hơn về hình thái, tính chất, vị trí mối liên hệ giữa các bộ phận trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.

Các cách sử dụng từ "giải phẫu":
  1. Giải phẫu cơ thể người: Đây lĩnh vực chính của giải phẫu học, nơi các bác sĩ hoặc sinh viên y khoa mổ xẻ thi thể người để tìm hiểu về các bộ phận trong cơ thể, như tim, phổi, gan, v.v.

    • dụ: "Sinh viên y khoa cần tham gia vào các buổi học giải phẫu để hiểu về cơ thể người."
  2. Giải phẫu động vật: Tương tự như giải phẫu người, nhưng áp dụng cho động vật. Điều này cũng giúp sinh viên y học hiểu về cấu trúc cơ thể của các loài động vật khác nhau.

    • dụ: "Trong khóa học giải phẫu động vật, sinh viên đã thực hành mổ xẻ các mẫu vật để nghiên cứu."
  3. Giải phẫu bệnh : Đây một lĩnh vực liên quan đến việc nghiên cứu các bệnh tật thông qua việc phân tích các bộ phận cơ thể đã bị bệnh, thường từ các mẫu .

    • dụ: "Bác sĩ đã gửi mẫu đến phòng giải phẫu bệnh để xác định nguyên nhân gây bệnh."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giải phẫu học: môn học nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể.

    • dụ: "Giải phẫu học môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo bác sĩ."
  • Mổ xẻ: Hành động cắt, mở ra để nghiên cứu hoặc phẫu thuật.

    • dụ: "Các bác sĩ sẽ mổ xẻ để loại bỏ khối u trong cơ thể bệnh nhân."
  • Phẫu thuật: hành động can thiệp y tế để chữa bệnh, có thể không nhất thiết phải nghiên cứu như giải phẫu.

    • dụ: "Bệnh nhân đã trải qua một ca phẫu thuật thành công."
Các biến thể của từ "giải phẫu":
  • Giải phẫu tử thi: hoạt động giải phẫu nhằm mục đích nghiên cứu thi thể đã qua đời, thường để xác định nguyên nhân tử vong.

    • dụ: "Cảnh sát đã yêu cầu giải phẫu tử thi để điều tra nguyên nhân cái chết."
  • Giải phẫu : Nghiên cứu các tế bào cơ thể để tìm hiểu về các bệnh .

    • dụ: "Giải phẫu giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Lưu ý:
  • "Giải phẫu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, vậy nếu bạn nghe thấy từ này, hãy nghĩ ngay đến các hoạt động liên quan đến việc mổ xẻ nghiên cứu cơ thể.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn hiểu đúng nghĩa của .
  1. d. Một khoa của y học chuyên mổ xẻ thi thể để nghiên cứu hình thái, tính chất, vị trí mối liên lạc giữa các bộ phận trong cơ thể.

Comments and discussion on the word "giải phẫu"