Từ "giải phẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là một quá trình hoặc hoạt động nghiên cứu, phân tích cấu trúc của cơ thể sống hoặc thi thể bằng cách mổ xẻ để hiểu rõ hơn về hình thái, tính chất, vị trí và mối liên hệ giữa các bộ phận trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.
Giải phẫu cơ thể người: Đây là lĩnh vực chính của giải phẫu học, nơi các bác sĩ hoặc sinh viên y khoa mổ xẻ thi thể người để tìm hiểu về các bộ phận trong cơ thể, như tim, phổi, gan, v.v.
Giải phẫu động vật: Tương tự như giải phẫu người, nhưng áp dụng cho động vật. Điều này cũng giúp sinh viên y học hiểu về cấu trúc cơ thể của các loài động vật khác nhau.
Giải phẫu bệnh lý: Đây là một lĩnh vực liên quan đến việc nghiên cứu các bệnh tật thông qua việc phân tích các bộ phận cơ thể đã bị bệnh, thường là từ các mẫu mô.
Giải phẫu học: Là môn học nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể.
Mổ xẻ: Hành động cắt, mở ra để nghiên cứu hoặc phẫu thuật.
Phẫu thuật: Là hành động can thiệp y tế để chữa bệnh, có thể không nhất thiết phải là nghiên cứu như giải phẫu.
Giải phẫu tử thi: Là hoạt động giải phẫu nhằm mục đích nghiên cứu thi thể đã qua đời, thường để xác định nguyên nhân tử vong.
Giải phẫu mô: Nghiên cứu các tế bào và mô cơ thể để tìm hiểu về các bệnh lý.